VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Santos Borré 55'
Derek 50'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
0
-
1
 
60'
 
85'
 
90'+5
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
0
8
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
0
636
Số đường chuyền
254
551
Số đường chuyền chính xác
177
1
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (17)

8
Thắng
47.06%
7
Hòa
41.18%
2
Thắng
11.76%
Atlético GO
Série A
19 thg 09, 2022
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
30 thg 05, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
06 thg 12, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  2
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
29 thg 08, 2021
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
0  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
29 thg 11, 2020
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
0  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
Atlético GO
Thắng
49.8%
Hòa
23.7%
Thắng
26.5%
Internacional thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.6%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.8%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Atlético GO thắng
0-1
6.4%
1-2
6.7%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
742113 - 6714
2
Bahía
Đội bóng Bahía
742110 - 7314
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
741213 - 7613
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
741212 - 6613
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
73319 - 6312
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
73225 - 4111
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
624010 - 4610
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
62406 - 4210
10
Internacional
Đội bóng Internacional
53115 - 3210
11
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
63128 - 9-110
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
62317 - 8-19
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
71339 - 13-46
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
72057 - 17-106
16
Criciúma
Đội bóng Criciúma
41217 - 435
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
71243 - 6-35
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
71154 - 9-54
19
Vitória
Đội bóng Vitória
70255 - 13-82
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
60150 - 11-111