VĐQG Phần Lan
VĐQG Phần Lan -Vòng 5
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Kết thúc
3  -  1
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
Adam Larsson 46', 87'
Olawale 50'
Krebs 27'
Wiklöf Holding Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
50'
2
-
1
 
87'
3
-
1
 
 
90'+7
90'+7
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
5
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
8
8
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
292
Số đường chuyền
567
201
Số đường chuyền chính xác
465
3
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
28
Cầu thủ Bruno Romão
Bruno Romão
HLV
Cầu thủ Vesa Vasara
Vesa Vasara

Đối đầu gần đây

IFK Mariehamn

Số trận (69)

20
Thắng
28.99%
14
Hòa
20.29%
35
Thắng
50.72%
Inter Turku
League Cup
03 thg 02, 2024
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
Kết thúc
0  -  2
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Veikkausliiga
30 thg 07, 2023
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Kết thúc
0  -  2
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
Veikkausliiga
22 thg 05, 2023
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
Kết thúc
1  -  1
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
League Cup
04 thg 02, 2023
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
Kết thúc
1  -  0
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Veikkausliiga
04 thg 09, 2022
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
Kết thúc
2  -  3
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Mariehamn
Inter Turku
Thắng
30.4%
Hòa
26.2%
Thắng
43.4%
IFK Mariehamn thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
7.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.6%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Inter Turku thắng
0-1
10.8%
1-2
8.9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
844013 - 7616
2
VPS Vaasa
Đội bóng VPS Vaasa
851215 - 11416
3
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
943214 - 10415
4
SJK
Đội bóng SJK
843112 - 9315
5
Ilves
Đội bóng Ilves
842215 - 9614
6
FC Haka
Đội bóng FC Haka
732210 - 10011
7
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
722310 - 12-28
8
Gnistan
Đội bóng Gnistan
822411 - 14-38
9
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
81349 - 14-56
10
FC Lahti
Đội bóng FC Lahti
71335 - 10-56
11
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
704310 - 13-34
12
Ekenäs IF
Đội bóng Ekenäs IF
70346 - 11-53