CONCACAF Nations League
CONCACAF Nations League
Haiti
Đội bóng Haiti
Kết thúc
2  -  3
Jamaica
Đội bóng Jamaica
Pierrot 15', 87'
Gray 18'
Nicholson 57'
Leon Bailey 66'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
1
-
1
30'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
90'+3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
8
18
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Gabriel Calderón
Gabriel Calderón
HLV
Cầu thủ Heimir Hallgrímsson
Heimir Hallgrímsson

Đối đầu gần đây

Haiti

Số trận (25)

7
Thắng
28%
3
Hòa
12%
15
Thắng
60%
Jamaica
CONCACAF League of Nations
13 thg 09, 2023
Jamaica
Đội bóng Jamaica
Kết thúc
2  -  2
Haiti
Đội bóng Haiti
WC Qual. Concacaf
07 thg 09, 2016
Jamaica
Đội bóng Jamaica
Kết thúc
0  -  2
Haiti
Đội bóng Haiti
Caribbean Cup
17 thg 11, 2014
Jamaica
Đội bóng Jamaica
Kết thúc
2  -  0
Haiti
Đội bóng Haiti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil tại World Cup 2026: Thử thách từ Morocco và Scotland

Dưới sự dẫn dắt của HLV Carlo Ancelotti, tuyển Brazil đối mặt bảng đấu World Cup 2026 đầy thách thức với Morocco, Scotland và Haiti, đặt ra bài toán chiến thuật và nhân sự.

Kết quả bốc thăm World Cup 2026: Bồ Đào Nha cùng bảng Uzbekistan

Kết quả bốc thăm chia bảng VCK World Cup 2026, Uzbekistan cùng bảng Bồ Đào Nha, Colombia và đội thắng ở vòng play-off liên lục địa giữa Congo/Jamaica/New Caledonia.

Greenwood gây tranh cãi dữ dội

Tương lai của tiền đạo Mason Greenwood ở tuyển Jamaica tạo nên làn sóng tranh cãi trong những ngày qua.

Greenwood bị tuyển Jamaica phản đối

Lời mời Mason Greenwood tham dự vòng play-off và có thể là vòng chung kết World Cup 2026 từ tuyển Jamaica vấp phải sự phản đối gay gắt từ nội bộ đội bóng.

Dự đoán máy tính

Haiti
Jamaica
Thắng
30.9%
Hòa
25.2%
Thắng
43.9%
Haiti thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
7.4%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Jamaica thắng
0-1
9.7%
1-2
9.1%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%