Cúp nhà vua
Cúp nhà vua
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
Borja Mayoral 93'
Nuevo Los Cármenes
Sánchez Martínez

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
10
1
Sút bị chặn
5
18
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
8
539
Số đường chuyền
470
399
Số đường chuyền chính xác
345
3
Cứu thua
3
28
Tắc bóng
15
Cầu thủ Fran Escribá
Fran Escribá
HLV
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (22)

9
Thắng
40.91%
8
Hòa
36.36%
5
Thắng
22.73%
Getafe
LaLiga
30 thg 01, 2024
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
12 thg 11, 2023
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
Friendly
03 thg 08, 2023
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
20 thg 01, 2022
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
4  -  2
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
28 thg 10, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu 31/10: V-League buổi chiều, châu Âu rạng sáng

Ba trận V-League nối sóng từ 17:00 đến 19:15, trước khi khung giờ rạng sáng 1/11 đưa người hâm mộ sang châu Âu với Augsburg - Dortmund (02:30), Getafe - Girona (03:00) và PSV - Sittard (02:00).

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu V-League - HAGL vs Nam Định; Bundesliga - Augsburg vs Dortmund

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu V-League - HAGL vs Nam Định, CAHN vs PVF-CAND; Bundesliga - Augsburg vs Dortmund; La Liga - Getafe vs Girona...

Dự đoán máy tính

Granada
Getafe
Thắng
41.5%
Hòa
25.7%
Thắng
32.8%
Granada thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Getafe thắng
0-1
8.4%
1-2
7.7%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%