VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 15
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
1  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Dennis 85'
Muçi 46', 76'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
0
-
1
 
76'
0
-
2
85'
1
-
2
 
90'+8
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
3
Việt vị
0
21
Tổng cú sút
18
8
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
8
19
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
227
Số đường chuyền
397
178
Số đường chuyền chính xác
317
4
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Stanimir Stoilov
Stanimir Stoilov
HLV
Cầu thủ Fatih Tekke
Fatih Tekke

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana lại hóa trò hề

Hôm 15/12, Andre Onana có màn trình diễn thảm họa trong trận hòa 3-3 Trabzonspor với Besiktas thuộc vòng 16 giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ.

Thực hư chuyện Eto'o nhận tiền của Onana

Thủ môn Andre Onana vừa bất ngờ bị gạch tên khỏi danh sách dự CAN 2025 của tuyển Cameroon, dù vẫn chơi hay trong màu áo Trabzonspor theo dạng cho mượn từ tháng 9.

Dự đoán máy tính

Göztepe
Trabzonspor
Thắng
32.1%
Hòa
26.6%
Thắng
41.3%
Göztepe thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
2.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.4%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Trabzonspor thắng
0-1
10.7%
1-2
8.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
17133139 - 122742
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
17116039 - 142539
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
17105233 - 201335
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1795321 - 91232
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1785430 - 22829
6
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1767422 - 20225
7
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1765627 - 18923
8
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1765615 - 17-223
9
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1765624 - 30-623
10
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1749416 - 15121
11
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1753921 - 24-318
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1746720 - 24-418
13
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1745821 - 29-817
15
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
17431016 - 31-1515
16
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1729616 - 33-1715
17
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
17341010 - 24-1413
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
17231214 - 32-189