VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi -Vòng 17
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
0  -  0
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kings Park Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
55'
 
 
64'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
19%
81%
1
Việt vị
7
2
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
7
9
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Phạt góc
10
162
Số đường chuyền
663
75
Số đường chuyền chính xác
586
7
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
8
Cầu thủ Steve Komphela
Steve Komphela
HLV
Cầu thủ Rulani Mokwena
Rulani Mokwena

Đối đầu gần đây

Golden Arrows

Số trận (55)

11
Thắng
20%
12
Hòa
21.82%
32
Thắng
58.18%
Mamelodi Sundowns
PSL
15 thg 08, 2023
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kết thúc
4  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
12 thg 04, 2023
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
1  -  1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
PSL
10 thg 09, 2022
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kết thúc
2  -  1
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
12 thg 04, 2022
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Kết thúc
6  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
20 thg 10, 2021
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
0  -  1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
Thắng
36.7%
Hòa
27.5%
Thắng
35.8%
Golden Arrows thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
7.9%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Mamelodi Sundowns thắng
0-1
10.7%
1-2
7.8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
30227152 - 114173
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
30148844 - 261850
3
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
30148839 - 241550
4
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
30129931 - 24745
5
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
30129932 - 26645
6
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
301281031 - 25644
7
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
301111835 - 33244
8
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
30912921 - 27-639
9
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
301081233 - 44-1138
10
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
30991225 - 30-536
11
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
308121024 - 30-636
12
Chippa United
Đội bóng Chippa United
308101226 - 29-334
13
Royal AM
Đội bóng Royal AM
30961524 - 43-1933
14
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
30881424 - 36-1232
15
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
30861624 - 37-1330
16
Cape Town Spurs
Đội bóng Cape Town Spurs
30651923 - 43-2023