VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 12
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
0  -  0
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Patryk Gryckiewicz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+3
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
6
3
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
6
8
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
380
Số đường chuyền
318
272
Số đường chuyền chính xác
227
4
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Rafal Gorak
Rafal Gorak
HLV
Cầu thủ Jacek Magiera
Jacek Magiera

Đối đầu gần đây

GKS Katowice

Số trận (37)

12
Thắng
32.43%
11
Hòa
29.73%
14
Thắng
37.84%
Śląsk Wrocław
Friendly
29 thg 06, 2017
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
2  -  0
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
15 thg 03, 2008
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
2  -  0
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
I Liga
11 thg 08, 2007
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
0  -  0
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Ekstraklasa
21 thg 04, 2001
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
0  -  1
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Ekstraklasa
26 thg 08, 2000
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
1  -  1
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

GKS Katowice
Śląsk Wrocław
Thắng
47%
Hòa
26%
Thắng
27.1%
GKS Katowice thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Śląsk Wrocław thắng
0-1
8.3%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
20132537 - 162141
2
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
20115438 - 271138
3
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
20107326 - 131337
4
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
2096537 - 251233
5
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
2096537 - 29833
6
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
20103729 - 21833
7
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
2094727 - 24331
8
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
2085730 - 26429
9
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
2085728 - 32-429
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
2077622 - 19328
11
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
2075826 - 30-426
12
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
20641021 - 26-522
13
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
20641018 - 29-1122
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
2057817 - 28-1122
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
20631124 - 32-821
16
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
2047919 - 29-1019
17
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
20461020 - 34-1418
18
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
20181116 - 32-1611