Cup QG Pháp
Cup QG Pháp -1/16
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  3
Nice
Đội bóng Nice
Livolant 59'
Weissbeck 76'
Guessand 35'
Sanson 47'(pen), 60'
Stade Matmut-Atlantique
Thomas Leonard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
0
-
1
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
47'
0
-
2
59'
1
-
2
 
 
60'
1
-
3
 
90'+2
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng mục tiêu
9
7
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
439
Số đường chuyền
451
371
Số đường chuyền chính xác
395
6
Cứu thua
4
26
Tắc bóng
16
Cầu thủ Albert Riera
Albert Riera
HLV
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli

Đối đầu gần đây

Girondins Bordeaux

Số trận (113)

49
Thắng
43.36%
28
Hòa
24.78%
36
Thắng
31.86%
Nice
Ligue 1
01 thg 05, 2022
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
0  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
28 thg 08, 2021
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
4  -  0
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Ligue 1
17 thg 01, 2021
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  3
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Ligue 1
27 thg 09, 2020
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
0  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
01 thg 03, 2020
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
1  -  1
Nice
Đội bóng Nice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cầu thủ gốc Việt Rahni Moreau Nguyen, mẫu tiền vệ box-to-box mà Việt Nam đang thiếu

Rahni Moreau Nguyen sinh năm 2007, có cha là người Pháp và mẹ người Việt Nam. Tiền vệ 18 tuổi này hiện đang khoác áo Bordeaux B, chơi tốt ở cả hai đầu sân và là mẫu tiền vệ box-to-box mà bóng đá Việt Nam hiện đang thiếu.

Dự đoán máy tính

Girondins Bordeaux
Nice
Thắng
19.7%
Hòa
25.8%
Thắng
54.5%
Girondins Bordeaux thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.1%
3-1
1.3%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
4.8%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
9.7%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Nice thắng
0-1
14.8%
1-2
9.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.3%
1-3
4.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5.8%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%