Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 26
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
1  -  2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Nordh 79'
Lindgren 72'
Lindell 88'
NP3 Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
72'
0
-
1
79'
1
-
1
 
 
88'
1
-
2
 
90'+3
Kết thúc
1 - 2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

GIF Sundsvall

Số trận (24)

11
Thắng
45.83%
3
Hòa
12.5%
10
Thắng
41.67%
Degerfors IF
Superettan
06 thg 04, 2024
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
2  -  0
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Allsvenskan
27 thg 08, 2022
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
3  -  1
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Allsvenskan
09 thg 05, 2022
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
2  -  3
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Cup
27 thg 02, 2022
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
4  -  1
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Superettan
28 thg 11, 2020
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
2  -  5
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

GIF Sundsvall
Degerfors IF
Thắng
17.7%
Hòa
23.1%
Thắng
59.3%
GIF Sundsvall thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.6%
3-1
1.3%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
4.6%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
7.2%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Degerfors IF thắng
0-1
12.9%
1-2
9.7%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.4%
1-3
5.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.8%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Örgryte
Đội bóng Örgryte
19115343 - 202338
2
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
19108131 - 141738
3
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
19105432 - 24835
4
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1995525 - 20532
5
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1995526 - 22432
6
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1985628 - 24429
7
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1985629 - 28129
8
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1977532 - 28428
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1976627 - 23427
10
Falkenbergs
Đội bóng Falkenbergs
1968528 - 23526
11
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1973921 - 30-924
12
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1949631 - 31021
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1956823 - 32-921
14
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
19351113 - 30-1714
15
Umeå
Đội bóng Umeå
19151315 - 37-228
16
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
19071218 - 36-187