VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Fukuda 72'
PANASONIC Stadium Suita
K. Koya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
69'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
0
7
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
427
Số đường chuyền
337
338
Số đường chuyền chính xác
244
0
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
19
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thép Xanh Nam Định chiến thắng đại diện Thái Lan

Tối 17/9, trước sự cổ vũ cuồng nhiệt trên sân nhà Thiên Trường, câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định đã có màn ra quân ấn tượng tại AFC Champions League Two 2025 khi giành chiến thắng 3-1 trước đại diện đến từ Thái Lan là Ratchaburi, qua đó vươn lên chia sẻ ngôi đầu bảng F cùng Gamba Osaka (Nhật Bản).

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Kyoto Sanga
Thắng
51.5%
Hòa
25.3%
Thắng
23.2%
Gamba Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.9%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
7.6%
1-2
5.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521