VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 18
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Usami 15'
Yamada 25'
Diego 79'
PANASONIC Stadium Suita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
31'
 
Hết hiệp 1
2 - 0
76'
 
 
79'
2
-
1
 
86'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
371
Số đường chuyền
459
280
Số đường chuyền chính xác
377
5
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara

Đối đầu gần đây

Gamba Osaka

Số trận (60)

25
Thắng
41.67%
5
Hòa
8.33%
30
Thắng
50%
Kashiwa Reysol
J1 League
16 thg 07, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
3  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
18 thg 02, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
2  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
01 thg 10, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
14 thg 05, 2022
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
26 thg 09, 2021
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
Thắng
43.4%
Hòa
26.7%
Thắng
29.9%
Gamba Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
9.1%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
19123431 - 161539
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
19114433 - 221137
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
19114421 - 14737
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
19103627 - 151233
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1988335 - 191632
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1986529 - 26330
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1978426 - 21529
8
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1978419 - 17229
9
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1983821 - 21027
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1969428 - 30-227
11
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1975730 - 27326
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1875629 - 26326
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1957718 - 26-822
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1956827 - 28-121
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1956825 - 29-421
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1955924 - 28-420
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
18521124 - 30-617
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
19361024 - 34-1015
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
19351115 - 34-1914
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
19251216 - 39-2311