VĐQG Marốc
VĐQG Marốc -Vòng 13
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
Kết thúc
3  -  3
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
Serrhat 45'
Souane 49'
Al Tazi 75'
Baba 31'
Arbidi 78'
Arjoune 88'
Stade du FUS

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
0
-
1
39'
 
45'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
49'
2
-
1
 
 
63'
64'
 
75'
3
-
1
 
 
78'
3
-
2
 
88'
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Said Chiba
Said Chiba
HLV
Cầu thủ Zakaria Aboub
Zakaria Aboub

Phong độ gần đây

Tin Tức

Capello công kích Guardiola

Bóng đá thế giới vừa dậy sóng khi cựu HLV tuyển Anh, Fabio Capello, bất ngờ công khai chỉ trích Pep Guardiola trong một cuộc phỏng vấn với El Mundo.

Marcelo: 'Tôi bất lực trước Messi'

Trong chương trình La Revuelta mới đây, Marcelo Vieira - huyền thoại Real Madrid - chia sẻ về những lần chạm trán với Lionel Messi trong các trận El Clasico rực lửa.

Dự đoán máy tính

FUS Rabat
Difaâ El Jadida
Thắng
36.9%
Hòa
28%
Thắng
35.1%
FUS Rabat thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.1%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
7.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.5%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Difaâ El Jadida thắng
0-1
11%
1-2
7.6%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
24185139 - 93059
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
24119436 - 201642
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
24119436 - 231342
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
24117637 - 201740
5
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
24124829 - 21840
6
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
24108626 - 20638
7
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
2499626 - 21536
8
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
2498727 - 27035
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
2488828 - 31-332
10
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
2479827 - 27030
11
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
2479828 - 30-230
12
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
2479823 - 32-930
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
24651322 - 29-723
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
24571216 - 31-1522
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
24361516 - 31-1515
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
24042011 - 55-444