VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Pochettino 54'
Tinga 62'
Alan Kardec 87'
Estádio Governador Plácido Castelo
Leandro Vuaden

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
 
54'
1
-
0
 
62'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
9
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
8
419
Số đường chuyền
590
355
Số đường chuyền chính xác
519
3
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Man United đạt thỏa thuận trước với sao mai 17 tuổi

Manchester United đã đạt thỏa thuận hợp đồng trước với tiền vệ phòng ngự 17 tuổi Cristian Orozco từ Fortaleza ở Colombia.

Man Utd đạt thỏa thuận chiêu mộ 'lá chắn thép' 17 tuổi người Colombia

Manchester United tiếp tục theo đuổi chiến lược đầu tư vào những tài năng trẻ khi đạt thỏa thuận chiêu mộ Cristian Orozco, tiền vệ 17 tuổi đầy triển vọng của CLB Fortaleza CEIF (Colombia).

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Atl. Mineiro
Thắng
38.6%
Hòa
26.6%
Thắng
34.9%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
9.5%
1-2
7.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914