VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Pedro 86'(pen)
Maracanã
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
45'+4
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
62'
86'
 
 
86'
0
-
1
88'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
0
0
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
8
0
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
468
Số đường chuyền
384
391
Số đường chuyền chính xác
308
3
Cứu thua
0
17
Tắc bóng
26
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (123)

38
Thắng
30.89%
38
Hòa
30.89%
47
Thắng
38.22%
Flamengo
Carioca 1
17 thg 03, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
10 thg 03, 2024
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Carioca 1
26 thg 02, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
12 thg 11, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
17 thg 07, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Còn ai nhớ Marcelo

Sau khi chia tay Fluminense một cách đầy bất ngờ, tương lai của Marcelo vẫn đang bỏ ngỏ.

Dự đoán máy tính

Fluminense
Flamengo
Thắng
50.1%
Hòa
23.9%
Thắng
26%
Fluminense thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.6%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
5.7%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Flamengo thắng
0-1
6.6%
1-2
6.5%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
382310559 - 293079
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
38227960 - 332773
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
382010861 - 421970
4
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
381911853 - 391468
5
Internacional
Đội bóng Internacional
381811953 - 361765
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
381781353 - 431059
7
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3815111254 - 45956
8
Bahía
Đội bóng Bahía
381581549 - 49053
9
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
3814101443 - 41252
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
381481643 - 56-1350
11
Vitória
Đội bóng Vitória
381381745 - 52-747
12
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3811141347 - 54-747
13
Fluminense
Đội bóng Fluminense
3812101633 - 39-646
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
381291744 - 50-645
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
3811121548 - 59-1145
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
3810141444 - 48-444
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
381191840 - 46-642
18
Criciúma
Đội bóng Criciúma
389111842 - 61-1938
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
38792229 - 58-2930
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
386122029 - 49-2030