VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
6  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Pulgar 13'
Plata 18'
Danilo 22'
Arrascaeta 56'
Pedro 71', 81'
Maracanã
M. Candançan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
0
Việt vị
1
18
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
633
Số đường chuyền
301
581
Số đường chuyền chính xác
253
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
7
Cầu thủ Filipe Luís
Filipe Luís
HLV
Cầu thủ Fábio Matias
Fábio Matias

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (29)

11
Thắng
37.93%
7
Hòa
24.14%
11
Thắng
37.93%
EC Juventude
Série A
27 thg 10, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
27 thg 06, 2024
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
10 thg 11, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
21 thg 07, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
13 thg 10, 2021
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Một bước nữa để Filipe Luis đi vào lịch sử

Từ cầu thủ đến HLV, Filipe Luis đang tiến gần kỳ tích hiếm có, vô địch Copa Libertadores trên cả hai cương vị, nếu Flamengo thắng tại Lima.

Xuân Son gửi thông điệp trở lại khi mặc áo Flamengo

Nguyễn Xuân Son mặc áo Flamengo cổ vũ đội bóng Brazil sau chiến thắng tổng 1‑0 trước Racing Club vào chung kết Copa Libertadores, gửi tín hiệu hồi phục.

David Luiz hồi sinh kỳ diệu

38 tuổi, tưởng như sự nghiệp của David Luiz đã khép lại trong yên ả sau những năm cuối cùng ở Flamengo và Fortaleza.

Dự đoán máy tính

Flamengo
EC Juventude
Thắng
45.6%
Hòa
25.9%
Thắng
28.5%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.1%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.4%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
8.3%
1-2
6.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
31215557 - 263168
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31198461 - 184365
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
32189546 - 222463
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
321511652 - 322056
5
Bahía
Đội bóng Bahía
331581044 - 40453
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
32149944 - 281651
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321551238 - 37150
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331291237 - 36145
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3211101134 - 34043
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331261550 - 49142
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
331261538 - 50-1242
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
321191235 - 37-242
13
Ceará
Đội bóng Ceará
321091330 - 30039
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321091333 - 41-839
15
Internacional
Đội bóng Internacional
339101437 - 46-937
16
Vitória
Đội bóng Vitória
328101429 - 47-1834
17
Santos FC
Đội bóng Santos FC
31891431 - 45-1433
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
33951929 - 59-3032
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
31781629 - 46-1729
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
322111924 - 55-3117