VĐQG Latvia
VĐQG Latvia
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Pūlis 45', 82'
Dobrecovs 71'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
9
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
18
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
2
Cứu thua
3
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Premier League dậy sóng vì Vinicius

Cầu thủ sinh năm 2000 được cho là sẵn sàng thử sức ở giải đấu khắc nghiệt nhất hành tinh.

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
Grobiņa
Thắng
47.2%
Hòa
23.1%
Thắng
29.7%
FK Tukums 2000 thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.6%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.8%
3-1
5.5%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
9.3%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.4%
0-0
4.2%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Grobiņa thắng
0-1
5.8%
1-2
7.2%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
3.3%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
30245176 - 215577
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
30232577 - 304771
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
30165951 - 43853
4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
311351339 - 40-144
5
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
301271147 - 54-743
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
31891433 - 40-733
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
30771633 - 56-2328
8
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
305111436 - 48-1226
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
31751929 - 56-2726
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
31661930 - 63-3324