VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 25
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
0  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Yuldashov 61'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
3
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FK Olympic

Số trận (5)

1
Thắng
20%
4
Hòa
80%
0
Thắng
0%
Bunyodkor
PFL
21 thg 06, 2024
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
1  -  1
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
PFL
21 thg 10, 2023
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
1  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
06 thg 05, 2023
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
1  -  1
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
PFL
15 thg 09, 2022
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
1  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
30 thg 04, 2022
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
1  -  5
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/12 và sáng 25/12: Lịch thi đấu Cup quốc gia Jordan - Mgaear Al Sarhan vs Al-Faisaly; VĐQG Ai Cập - ZED FC vs ENPPI

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/12 và sáng 25/12: Lịch thi đấu Cup quốc gia Jordan - Mgaear Al Sarhan vs Al-Faisaly; VĐQG Ai Cập - ZED FC vs ENPPI; Hạng 2 Azerbaijan - Imisli FK vs Cabrayil; VĐQG Campuchia - National Police Commissary vs Svay Rieng...

Dự đoán máy tính

FK Olympic
Bunyodkor
Thắng
39.9%
Hòa
27%
Thắng
33.1%
FK Olympic thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Bunyodkor thắng
0-1
9.7%
1-2
7.5%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
26157435 - 181752
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
26145740 - 291147
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
26127741 - 291243
4
Navbahor
Đội bóng Navbahor
261110542 - 311143
5
Neftchi
Đội bóng Neftchi
261110532 - 24843
6
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
261151042 - 37538
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
261061030 - 31-136
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
26951235 - 38-332
9
Andijon
Đội bóng Andijon
26612836 - 36030
10
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
26791027 - 38-1130
11
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
26691125 - 34-927
12
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
26671322 - 38-1625
13
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
26314922 - 30-823
14
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
26561528 - 44-1621