VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
Grulev 9'
Boselli 16', 44'(pen), 45'+2, 76'(pen)
Oleynikov 45'+5
Shitov 65'
Estadio de Nizhni Nóvgorod

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
1
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
280
Số đường chuyền
598
208
Số đường chuyền chính xác
519
3
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko
HLV
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin

Đối đầu gần đây

FK Nizhny Novgorod

Số trận (13)

3
Thắng
23.08%
3
Hòa
23.08%
7
Thắng
53.84%
Krylia Sovetov
Premier League
25 thg 05, 2024
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
1  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
08 thg 10, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  0
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
23 thg 04, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
30 thg 10, 2022
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
2  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Friendly
06 thg 02, 2022
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
1  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Nizhny Novgorod
Krylia Sovetov
Thắng
26.4%
Hòa
25%
Thắng
48.5%
FK Nizhny Novgorod thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
6.5%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.8%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Krylia Sovetov thắng
0-1
10.8%
1-2
9.4%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171