VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 19
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
Gotsuk 64'
Yakimov 23'
Estadio de Nizhni Nóvgorod

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
448
Số đường chuyền
323
292
Số đường chuyền chính xác
172
1
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Sergey Yuran
Sergey Yuran
HLV
Cầu thủ Sergey Tashuev
Sergey Tashuev

Đối đầu gần đây

FK Nizhny Novgorod

Số trận (13)

7
Thắng
53.85%
1
Hòa
7.69%
5
Thắng
38.46%
Fakel
Premier League
20 thg 08, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
2  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
14 thg 05, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
03 thg 09, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
3  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
Friendly
23 thg 01, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Cup
27 thg 10, 2021
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Nizhny Novgorod
Fakel
Thắng
37.3%
Hòa
28.8%
Thắng
33.9%
FK Nizhny Novgorod thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
7.1%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.3%
2-1
7.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.7%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Fakel thắng
0-1
11.6%
1-2
7.2%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
0-2
6.3%
1-3
2.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124