VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 31
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Djiku 17'
Edin Dzeko 51'
Dusan Tadic 70'
Dursun 85'
Balotelli 25'
Yusuf Barasi 80'
Şükrü Saracoğlu Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
 
25'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
70'
3
-
1
 
 
80'
3
-
2
 
84'
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
2
22
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
6
14
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
6
17
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
433
Số đường chuyền
330
350
Số đường chuyền chính xác
242
4
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Hikmet Karaman
Hikmet Karaman

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (41)

24
Thắng
58.54%
12
Hòa
29.27%
5
Thắng
12.19%
Adana Demirspor
Süper Lig
12 thg 11, 2023
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
0  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
02 thg 02, 2023
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
1  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
22 thg 08, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Süper Lig
10 thg 01, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  2
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Süper Lig
15 thg 08, 2021
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
0  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Adana Demirspor
Thắng
53%
Hòa
22%
Thắng
24.9%
Fenerbahçe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
3%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
7.6%
3-1
6.2%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9.6%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
6.1%
0-0
4%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Adana Demirspor thắng
0-1
5.1%
1-2
6.3%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.2%
1-3
2.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
550015 - 11415
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
43107 - 2510
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
53114 - 2210
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
52307 - 259
5
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
53026 - 519
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
53027 - 9-29
7
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
42119 - 457
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
42115 - 327
9
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
42115 - 417
10
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
32014 - 406
11
Rizespor
Đội bóng Rizespor
41122 - 6-44
12
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
51134 - 9-54
13
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
41034 - 6-23
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
40313 - 7-43
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
41032 - 7-53
17
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
50142 - 8-61
18
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
50053 - 9-60