LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 36
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
Kết thúc
2  -  0
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
Andy 56'
Izquierdo 59'
Estadio Cartagonova

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
1
19
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
384
Số đường chuyền
403
314
Số đường chuyền chính xác
350
3
Cứu thua
6
8
Tắc bóng
17
Cầu thủ Julián Calero
Julián Calero
HLV
Cầu thủ Luis Miguel Carrión
Luis Miguel Carrión

Đối đầu gần đây

FC Cartagena

Số trận (7)

3
Thắng
42.86%
2
Hòa
28.57%
2
Thắng
28.57%
Real Oviedo
Segunda
13 thg 11, 2023
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
Kết thúc
1  -  1
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
Segunda
17 thg 02, 2023
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
Kết thúc
2  -  1
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
Segunda
02 thg 10, 2022
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
Kết thúc
1  -  3
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
Segunda
03 thg 04, 2022
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
Kết thúc
1  -  2
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
Segunda
12 thg 09, 2021
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
Kết thúc
2  -  0
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 29/9 và sáng 30/9: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Everton vs West Ham; Serie A - Genoa vs Lazio

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 29/9 và sáng 30/9: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Everton vs West Ham; Serie A - Genoa vs Lazio; La Liga - Valencia vs Real Oviedo; U20 World Cup - Pháp vs Nam Phi...

Dự đoán máy tính

FC Cartagena
Real Oviedo
Thắng
32.3%
Hòa
28.8%
Thắng
38.9%
FC Cartagena thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
11.3%
2-1
7%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.7%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Real Oviedo thắng
0-1
12.7%
1-2
7.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
3.1%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
953110 - 6418
2
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
944117 - 9816
3
Racing
Đội bóng Racing
951322 - 16616
4
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
943210 - 6415
5
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
94328 - 5315
6
Almería
Đội bóng Almería
943218 - 16215
7
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
942313 - 13014
8
Huesca
Đội bóng Huesca
94148 - 11-313
9
Burgos
Đội bóng Burgos
933313 - 10312
10
Eibar
Đội bóng Eibar
933310 - 7312
11
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
933313 - 12112
12
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
940513 - 15-212
13
AD Ceuta FC
Đội bóng AD Ceuta FC
93338 - 12-412
14
Leganés
Đội bóng Leganés
92528 - 7111
15
Málaga
Đội bóng Málaga
93249 - 10-111
16
Albacete
Đội bóng Albacete
924314 - 16-210
17
Real Sociedad B
Đội bóng Real Sociedad B
923414 - 16-29
18
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
82339 - 12-39
19
Mirandés
Đội bóng Mirandés
92349 - 12-39
20
Granada
Đội bóng Granada
923411 - 15-49
21
Cultural Leonesa
Đội bóng Cultural Leonesa
82247 - 12-58
22
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
91356 - 12-66