VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 27
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Markov 90'+11(pen)
Douglas Santos 41'
Tsentralnyi Profsoyuz Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
81'
 
 
90'+1
90'+11
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
5
2
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
361
Số đường chuyền
546
254
Số đường chuyền chính xác
445
4
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
8
Cầu thủ Sergey Tashuev
Sergey Tashuev
HLV
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak

Đối đầu gần đây

Fakel

Số trận (16)

3
Thắng
18.75%
2
Hòa
12.5%
11
Thắng
68.75%
Zenit
Premier League
13 thg 08, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
03 thg 06, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
1  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
Cup
16 thg 11, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  2
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
08 thg 10, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Cup
31 thg 08, 2022
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fakel
Zenit
Thắng
14.2%
Hòa
24.1%
Thắng
61.6%
Fakel thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
1-0
6.5%
2-1
3.4%
3-2
0.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
10.2%
2-2
2.8%
3-3
0.3%
4-4
0%
Zenit thắng
0-1
16.8%
1-2
8.8%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
13.8%
1-3
4.8%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
7.5%
1-4
2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
3.1%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124