Cúp QG Đức
Cúp QG Đức
Energie Cottbus
Đội bóng Energie Cottbus
Kết thúc
1  -  3
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Rorig 70'
Topp 32', 37', 55'
Stadion der Freundschaft, Cottbus
Harm Osmers

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
0
-
1
 
37'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
46'
70'
1
-
3
 
71'
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
0
Việt vị
5
8
Tổng cú sút
27
3
Sút trúng mục tiêu
10
4
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
9
14
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
11
313
Số đường chuyền
491
241
Số đường chuyền chính xác
426
7
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Claus-Dieter Wollitz
Claus-Dieter Wollitz
HLV
Cầu thủ Ole Werner
Ole Werner

Đối đầu gần đây

Energie Cottbus

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
2
Hòa
14.29%
8
Thắng
57.14%
Werder Bremen
DFB Pokal
01 thg 08, 2022
Energie Cottbus
Đội bóng Energie Cottbus
Kết thúc
1  -  2
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Friendly
09 thg 01, 2015
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
3  -  2
Energie Cottbus
Đội bóng Energie Cottbus
Bundesliga
21 thg 02, 2009
Energie Cottbus
Đội bóng Energie Cottbus
Kết thúc
2  -  1
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Bundesliga
13 thg 09, 2008
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
3  -  0
Energie Cottbus
Đội bóng Energie Cottbus
Bundesliga
03 thg 05, 2008
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
2  -  0
Energie Cottbus
Đội bóng Energie Cottbus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Leverkusen của Ten Hag lại gây thất vọng

Tối 30/8, thầy trò HLV Erik ten Hag lại gây thất vọng lớn khi để Werder Bremen cầm hòa 3-3 sau khi dẫn trước 2 bàn và chơi hơn người ở vòng 2 Bundesliga.

Dự đoán máy tính

Energie Cottbus
Werder Bremen
Thắng
10.4%
Hòa
16.5%
Thắng
73.1%
Energie Cottbus thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.3%
3-1
0.8%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
3.2%
2-1
3.1%
3-2
1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4.1%
2-2
3.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Werder Bremen thắng
0-1
9.9%
1-2
9.4%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
11.9%
1-3
7.5%
2-4
1.8%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
9.5%
1-4
4.5%
2-5
0.9%
3-6
0.1%
0-4
5.7%
1-5
2.2%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
2.7%
1-6
0.9%
2-7
0.1%
0-6
1.1%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.4%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%