VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Penrice 73'
Tannadice Park
Matthew MacDermid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
6
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
419
Số đường chuyền
364
287
Số đường chuyền chính xác
256
3
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jim Goodwin
Jim Goodwin
HLV
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley

Đối đầu gần đây

Dundee United

Số trận (188)

64
Thắng
34.04%
48
Hòa
25.53%
76
Thắng
40.43%
Heart of Midlothian
Scottish Premiership
01 thg 09, 2024
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
0  -  1
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Scottish Premiership
04 thg 02, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
3  -  1
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Scottish Premiership
24 thg 12, 2022
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
2  -  2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
14 thg 08, 2022
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
4  -  1
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Scottish Premiership
24 thg 04, 2022
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
2  -  3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chủ Brighton đại thắng với 'canh bạc' tại Scotland

Heart of Midlothian (Hearts) đang tạo nên một cơn địa chấn thực sự tại Scotland khi đánh bại gã khổng lồ Celtic với tỷ số 3-1 để vững vàng ở ngôi đầu giải VĐQG.

Dự đoán máy tính

Dundee United
Heart of Midlothian
Thắng
48.1%
Hòa
25.5%
Thắng
26.5%
Dundee United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Heart of Midlothian thắng
0-1
7.9%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
1192028 - 91929
2
Celtic
Đội bóng Celtic
1062216 - 8820
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1136218 - 14415
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1036112 - 10215
5
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1143415 - 20-515
6
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1035216 - 13314
7
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1034317 - 16113
8
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
102448 - 12-410
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
103167 - 11-410
10
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1124513 - 18-510
11
Dundee
Đội bóng Dundee
112369 - 19-109
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1114613 - 22-97