VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 9
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Lednev 56'
Dnipro-Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
56'
1
-
0
 
 
90'+6
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
108
Tấn công
85
90
Tấn công nguy hiểm
71
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov
HLV
Cầu thủ Edmar Galovskyi
Edmar Galovskyi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dnipro-1
Metalist 1925 Kharkiv
Thắng
75.3%
Hòa
16.6%
Thắng
8%
Dnipro-1 thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.3%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.2%
4-1
3.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
15%
3-1
6.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
8.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.7%
0-0
6%
2-2
2.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
0-1
3.5%
1-2
2.2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523