VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 30
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
0  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Diósgyőri Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
552
Số đường chuyền
360
459
Số đường chuyền chính xác
275
4
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Vladimir Radenkovic
Vladimir Radenkovic
HLV
Cầu thủ István Szabó
István Szabó

Đối đầu gần đây

Diósgyőr VTK

Số trận (18)

6
Thắng
33.33%
6
Hòa
33.33%
6
Thắng
33.34%
Kecskemét
NB I
08 thg 02, 2024
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
2  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
01 thg 10, 2023
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
3  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB II
14 thg 02, 2022
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
2  -  3
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB II
18 thg 08, 2021
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
1  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
07 thg 03, 2015
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
2  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Diósgyőr VTK
Kecskemét
Thắng
46.9%
Hòa
25.1%
Thắng
28%
Diósgyőr VTK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kecskemét thắng
0-1
7.6%
1-2
6.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221