VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 15
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
2  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Tymchyk 6'
Kabaev 43'
NSC Olimpiyskiy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
43'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
7
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
9
2
Phạt góc
6
2
Cứu thua
5
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi
HLV
Cầu thủ Vitaliy Ponomarev
Vitaliy Ponomarev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Kiev
Rukh Lviv
Thắng
66%
Hòa
20.6%
Thắng
13.4%
Dinamo Kiev thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.1%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.8%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
6.7%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Rukh Lviv thắng
0-1
5%
1-2
3.7%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523