Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Nelson 54'
Harness 55'
iPro Stadium
D. Webb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+5
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
457
Số đường chuyền
397
370
Số đường chuyền chính xác
307
3
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
14
Cầu thủ Paul Warne
Paul Warne
HLV
Cầu thủ Martí Cifuentes
Martí Cifuentes

Đối đầu gần đây

Derby County

Số trận (61)

23
Thắng
37.7%
19
Hòa
31.15%
19
Thắng
31.15%
Queens Park Rangers
Championship
18 thg 04, 2022
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
1  -  0
Derby County
Đội bóng Derby County
Championship
29 thg 11, 2021
Derby County
Đội bóng Derby County
Kết thúc
1  -  2
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
23 thg 01, 2021
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
0  -  1
Derby County
Đội bóng Derby County
Championship
04 thg 11, 2020
Derby County
Đội bóng Derby County
Kết thúc
0  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
25 thg 02, 2020
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
2  -  1
Derby County
Đội bóng Derby County

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU sắp có thủ môn mới

MU tiến gần tới việc chiêu mộ thủ môn trẻ Charlie Hardy từ Derby County, trong bối cảnh HLV Ruben Amorim tiếp tục tiến hành cuộc cải tổ ở vị trí gác đền.

Dự đoán máy tính

Derby County
Queens Park Rangers
Thắng
50.5%
Hòa
25.7%
Thắng
23.7%
Derby County thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Queens Park Rangers thắng
0-1
7.9%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133