VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
Kết thúc
1  -  0
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Moreno 20'(pen)
Estadio Departamental Libertad
Jorge Duarte

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
20'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
90'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
10
3
Sút ngoài mục tiêu
6
15
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
243
Số đường chuyền
429
158
Số đường chuyền chính xác
350
10
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
8
Cầu thủ Flabio Torres
Flabio Torres
HLV
Cầu thủ Pedro Sarmiento
Pedro Sarmiento

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Pasto
Once Caldas
Thắng
41.9%
Hòa
28.3%
Thắng
29.8%
Deportivo Pasto thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.4%
4-1
1.1%
5-2
0.1%
2-0
8.2%
3-1
3.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
13%
2-1
8.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.4%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Once Caldas thắng
0-1
10.5%
1-2
6.7%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
5.3%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
20128035 - 122344
2
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
20109130 - 151539
3
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20107335 - 191637
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20114523 - 17637
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20103733 - 211233
6
Junior
Đội bóng Junior
2086629 - 171230
7
Millonarios
Đội bóng Millonarios
2086621 - 20130
8
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2077625 - 25028
9
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2084818 - 24-628
10
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20511419 - 20-126
11
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2075820 - 22-226
12
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2067716 - 20-425
13
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2066821 - 29-824
14
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
2057821 - 22-122
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
2057821 - 32-1122
16
Atlético Huila
Đội bóng Atlético Huila
2047918 - 22-419
17
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
20541119 - 28-919
18
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
20310715 - 26-1119
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
2035127 - 21-1414
20
Envigado
Đội bóng Envigado
20271118 - 32-1413