Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 14
Quinteros 27'
Vargas 52'(pen)
Gonzalo Ríos 14'
Luis Valenzuela Hermosilla

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
50'
52'
2
-
1
 
 
84'
90'+3
 
90'+6
 
 
90'+6
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
3
302
Số đường chuyền
456
221
Số đường chuyền chính xác
371
1
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Ivo Basay
Ivo Basay
HLV
Cầu thủ Francisco Arrué
Francisco Arrué

Đối đầu gần đây

Deportes Copiapó

Số trận (4)

1
Thắng
25%
1
Hòa
25%
2
Thắng
50%
Audax Italiano
Primera - 1 League
16 thg 07, 2023
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
Kết thúc
1  -  0
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Primera - 1 League
29 thg 01, 2023
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
3  -  0
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
Copa Chile
28 thg 09, 2016
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
Kết thúc
2  -  2
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Copa Chile
15 thg 09, 2016
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
3  -  1
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportes Copiapó
Audax Italiano
Thắng
36.2%
Hòa
25.8%
Thắng
38%
Deportes Copiapó thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8.1%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Audax Italiano thắng
0-1
9.2%
1-2
8.4%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108