VĐQG Argentina
VĐQG Argentina -Vòng 13
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
0  -  1
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
Maroni 61'
Estadio Norberto Tomaghello
Facundo Tello

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
419
Số đường chuyền
285
335
Số đường chuyền chính xác
193
3
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
9
Cầu thủ Julio Vaccari
Julio Vaccari
HLV
Cầu thủ Rubén Insúa
Rubén Insúa

Đối đầu gần đây

Defensa y Justicia

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
2
Hòa
15.38%
6
Thắng
46.16%
San Lorenzo
Liga Profesional Argentina
08 thg 05, 2023
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
Kết thúc
0  -  0
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Liga Profesional Argentina
05 thg 09, 2022
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
0  -  0
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
Copa Liga Profesional Argentina
22 thg 02, 2022
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
Kết thúc
3  -  4
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Liga Profesional Argentina
26 thg 09, 2021
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
Kết thúc
2  -  1
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Copa Argentina
25 thg 03, 2021
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
Kết thúc
0  -  2
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ander Herrera tái xuất sau hơn 100 ngày 'địa ngục' chấn thương

Sau hơn ba tháng ngồi ngoài, Ander Herrera trở lại trong màu áo Boca Juniors ở trận thua 1-2 trước Defensa y Justicia hôm 28/9, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hành trình vượt qua chấn thương dai dẳng.

Dự đoán máy tính

Defensa y Justicia
San Lorenzo
Thắng
52.6%
Hòa
26.1%
Thắng
21.3%
Defensa y Justicia thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
4.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
14.2%
2-1
9.1%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
9.4%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
San Lorenzo thắng
0-1
8.1%
1-2
5.2%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3.4%
1-3
1.5%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%