VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 18
Dainava
Đội bóng Dainava
Kết thúc
2  -  2
Siauliai
Đội bóng Siauliai
Abdullahi 39'
Sorokin 62'(pen)
Jankauskas 66'
Ikaunieks 80'
Alytus Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
0
Cứu thua
1
Cầu thủ Sergey Kuznetsov
Sergey Kuznetsov
HLV
Cầu thủ Mindaugas Cepas
Mindaugas Cepas

Đối đầu gần đây

Dainava

Số trận (30)

8
Thắng
26.67%
6
Hòa
20%
16
Thắng
53.33%
Siauliai
A Lyga
20 thg 04, 2024
Siauliai
Đội bóng Siauliai
Kết thúc
1  -  0
Dainava
Đội bóng Dainava
Friendly
02 thg 02, 2024
Dainava
Đội bóng Dainava
Kết thúc
0  -  4
Siauliai
Đội bóng Siauliai
A Lyga
08 thg 10, 2023
Siauliai
Đội bóng Siauliai
Kết thúc
0  -  0
Dainava
Đội bóng Dainava
A Lyga
28 thg 07, 2023
Dainava
Đội bóng Dainava
Kết thúc
1  -  2
Siauliai
Đội bóng Siauliai
A Lyga
27 thg 05, 2023
Siauliai
Đội bóng Siauliai
Kết thúc
2  -  0
Dainava
Đội bóng Dainava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dainava
Siauliai
Thắng
24.2%
Hòa
26%
Thắng
49.7%
Dainava thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
5.9%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Siauliai thắng
0-1
12.8%
1-2
9.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
4.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920