![CONCACAF Nations League](https://photo-baomoi.bmcdn.me/bscore/tournament/jou-concacaf_nations_league.png)
Janga 90'+5
Bárcenas 29'
Rodríguez 77'
Stadion Ergilio Hato
Ismail Elfath
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
1 - 2
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
9
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
3
Cứu thua
8
![Cầu thủ Dean Gorré](https://photo-baomoi.bmcdn.me/bscore/coach/bqu-23379.jpg)
Dean Gorré
HLV
![Cầu thủ Thomas Christiansen](https://photo-baomoi.bmcdn.me/bscore/coach/cdp-623.jpg)
Thomas Christiansen
Thay Người
Đối đầu gần đây
![Curaçao](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/287981.png)
Số trận (3)
0
Thắng
0%
2
Hòa
66.67%
1
Thắng
33.33%
![Panama](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/5922.png)
WC Qual. Concacaf
15 thg 06, 2021
Curaçao
![Đội bóng Curaçao](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/287981.png)
Kết thúc
0 - 0
Panama
![Đội bóng Panama](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/5922.png)
WC Qual. Concacaf
12 thg 06, 2021
Panama
![Đội bóng Panama](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/5922.png)
Kết thúc
2 - 1
Curaçao
![Đội bóng Curaçao](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/287981.png)
International Friendly
23 thg 01, 1970
Curaçao
![Đội bóng Curaçao](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/287981.png)
Kết thúc
3 - 3
Panama
![Đội bóng Panama](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/5922.png)
Phong độ gần đây
Tin Tức
Dự đoán máy tính
![Curaçao](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/287981.png)
![Panama](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w150/bscore/country/5922.png)
Thắng
12%
Hòa
20.3%
Thắng
67.8%
Curaçao thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.6%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.8%
2-1
3.2%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
7.1%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Panama thắng
0-1
14%
1-2
9.3%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.7%
1-3
6.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
9%
1-4
3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.4%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
0-5
1.7%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%