VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
3  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Deyverson 53'
Denilson 75'
Rikelme 86'
Arena Pantanal
Mota Correia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
61'
 
74'
86'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
362
Số đường chuyền
397
300
Số đường chuyền chính xác
313
2
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Paulo Turra
Paulo Turra

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Santos FC
Thắng
43.5%
Hòa
27.1%
Thắng
29.4%
Cuiabá thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.8%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
9.4%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116