VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 16
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
2  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Fayzullayev 23'
Zabolotnyi 40'
Bitello 7', 54'
Tyukavin 74'
VEB Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 1
 
74'
2
-
3
 
83'
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
6
11
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
9
7
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
530
Số đường chuyền
433
446
Số đường chuyền chính xác
330
3
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Moskva
Dinamo Moskva
Thắng
49.5%
Hòa
24.2%
Thắng
26.3%
CSKA Moskva thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.6%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.9%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
6.8%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124