Siêu cúp Nam Mỹ
Siêu cúp Nam Mỹ
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
2  -  1
Pen: 5-4
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Matheus Henrique 9'
Walace 21'
Giménez 45'+3
Estadio Mineirão
Wilmar Roldán

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
2
-
0
 
 
43'
 
45'+3
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
60'
 
 
89'
 
90'+5
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
3
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
438
Số đường chuyền
232
372
Số đường chuyền chính xác
180
0
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
5
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra
HLV
Cầu thủ Diego Martínez
Diego Martínez

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
4
Hòa
28.57%
6
Thắng
42.86%
Boca Juniors
Conmebol Sudamericana
16 thg 08, 2024
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Copa Libertadores
05 thg 10, 2018
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Copa Libertadores
20 thg 09, 2018
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
2  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Copa Libertadores
07 thg 05, 2008
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  2
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Copa Libertadores
30 thg 04, 2008
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
2  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ander Herrera tái xuất sau hơn 100 ngày 'địa ngục' chấn thương

Sau hơn ba tháng ngồi ngoài, Ander Herrera trở lại trong màu áo Boca Juniors ở trận thua 1-2 trước Defensa y Justicia hôm 28/9, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hành trình vượt qua chấn thương dai dẳng.

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Boca Juniors
Thắng
56.1%
Hòa
24.2%
Thắng
19.7%
Cruzeiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.7%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Boca Juniors thắng
0-1
6.8%
1-2
5.1%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%