Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
Kết thúc
1  -  1
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Showunmi 72'
Burrell 25'
Checkatrade Stadium
O. Yates

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
507
Số đường chuyền
332
405
Số đường chuyền chính xác
212
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
24
Cầu thủ Rob Elliot
Rob Elliot
HLV
Cầu thủ Gary Bowyer
Gary Bowyer

Đối đầu gần đây

Crawley Town

Số trận (13)

4
Thắng
30.77%
4
Hòa
30.77%
5
Thắng
38.46%
Burton Albion
League One
06 thg 11, 2024
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
0  -  0
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
League Two
31 thg 03, 2012
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
0  -  0
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
League Two
10 thg 12, 2011
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
Kết thúc
3  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
National League
04 thg 04, 2009
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
Kết thúc
4  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
National League
04 thg 10, 2008
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
2  -  1
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Brackley Town vs Burton Albion - FA Cup

02:30 ngày 09/12/2025 tại St James Park. Brackley Town bất bại 3 trận gần đây với hiệu suất ghi bàn cao, trong khi Burton Albion thắng trận duy nhất và giữ sạch lưới.

Dự đoán máy tính

Crawley Town
Burton Albion
Thắng
62.2%
Hòa
20.6%
Thắng
17.1%
Crawley Town thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.6%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
6.8%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
4.9%
2-2
4.8%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Burton Albion thắng
0-1
4.7%
1-2
4.7%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
18122432 - 171538
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1897226 - 18834
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
19104526 - 19734
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1895425 - 21432
5
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1887325 - 16931
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1794419 - 12731
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1984722 - 23-128
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1983831 - 29227
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1882823 - 26-326
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1674527 - 22525
11
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1867521 - 20125
12
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1974830 - 30025
13
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1966726 - 21524
14
Northampton
Đội bóng Northampton
1873817 - 18-124
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1966720 - 23-324
16
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1864823 - 24-122
17
Reading
Đội bóng Reading
1857621 - 22-122
18
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1864816 - 24-822
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1964917 - 26-922
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
18621017 - 18-120
21
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
18611121 - 26-519
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
19541020 - 28-819
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
19611220 - 32-1219
24
Port Vale
Đội bóng Port Vale
18351011 - 21-1014