Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Bassette 22'
Thomas 80'
Campbell 13'
Rak-Sakyi 34'
City of Coventry Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
4
Việt vị
0
20
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Phạt góc
2
571
Số đường chuyền
293
499
Số đường chuyền chính xác
215
0
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
23
Cầu thủ Rhys Carr
Rhys Carr
HLV
Cầu thủ Chris Wilder
Chris Wilder

Đối đầu gần đây

Coventry City

Số trận (67)

23
Thắng
34.33%
21
Hòa
31.34%
23
Thắng
34.33%
Sheffield United
Championship
26 thg 12, 2022
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
3  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
20 thg 10, 2022
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Championship
12 thg 03, 2022
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
4  -  1
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Championship
20 thg 11, 2021
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
0  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
05 thg 04, 2017
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
2  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard viết lại lịch sử 60 năm

Đêm 25/10, Frank Lampard viết tiếp chương rực rỡ cùng Coventry City với thành tích bất bại và dẫn đầu Championship sau 12 vòng đấu, đồng thời cân bằng cột mốc tồn tại suốt 60 năm.

Lampard tạo kỳ tích

HLV Frank Lampard tiếp tục tạo dấu ấn trong sự nghiệp huấn luyện khi dẫn dắt Coventry City có khởi đầu ấn tượng nhất trong lịch sử CLB tại Championship.

Không thể xem thường HLV Lampard

Coventry City của HLV Frank Lampard bất bại 10 trận liên tiếp tại Championship và sở hữu hàng công ấn tượng.

Dự đoán máy tính

Coventry City
Sheffield United
Thắng
40%
Hòa
25.7%
Thắng
34.3%
Coventry City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sheffield United thắng
0-1
8.6%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1284034 - 92528
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1274116 - 8825
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1272314 - 13123
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1264220 - 11922
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1263313 - 8521
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1254314 - 10419
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1254320 - 20019
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1253415 - 17-218
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1245315 - 12317
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1252512 - 14-217
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1144317 - 13416
13
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1244412 - 12016
14
Watford
Đội bóng Watford
1243514 - 16-215
15
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1243511 - 15-415
16
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1235416 - 17-114
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1235413 - 16-314
18
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1234510 - 13-313
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1233613 - 15-212
20
Southampton
Đội bóng Southampton
1226413 - 17-412
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1131710 - 17-710
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1222812 - 18-68
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1213810 - 25-156