Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 41
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Simms 9'
Haji Wright 49'
Piroe 76'
City of Coventry Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
76'
2
-
1
88'
 
 
88'
90'+2
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
288
Số đường chuyền
653
212
Số đường chuyền chính xác
573
6
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
12
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Daniel Farke
Daniel Farke

Đối đầu gần đây

Coventry City

Số trận (80)

17
Thắng
21.25%
22
Hòa
27.5%
41
Thắng
51.25%
Leeds United
Championship
16 thg 12, 2023
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
1  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
14 thg 02, 2012
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
18 thg 10, 2011
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
1  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
05 thg 02, 2011
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
1  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
06 thg 11, 2010
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  3
Leeds United
Đội bóng Leeds United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coventry City
Leeds United
Thắng
32.7%
Hòa
25%
Thắng
42.3%
Coventry City thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
7.7%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Leeds United thắng
0-1
9%
1-2
8.9%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.5%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227