VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Eduardo Sasha 17'
Neo Química Arena
Edina Alves Batista

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
5
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
367
Số đường chuyền
544
258
Số đường chuyền chính xác
453
4
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
25
Cầu thủ Vanderlei Luxemburgo
Vanderlei Luxemburgo
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Pha bóng láu cá của Depay

Sáng 19/10, Memphis Depay có tình huống đáp trả đối thủ gây sốt trong chiến thắng 1-0 của Corinthians trước Atletico Mineiro ở vòng 29 giải VĐQG Brazil.

Con gái Neymar khóc nức nở khi bị bóng đập trúng đầu

Hôm 16/10, Neymar và con gái gặp sự cố khi tới sân theo dõi trận thắng 3-1 của Santos trước Corinthians ở vòng 28 giải VĐQG Brazil.

Dự đoán máy tính

Corinthians
RB Bragantino
Thắng
44.3%
Hòa
25.5%
Thắng
30.2%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
9.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.8%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
8.1%
1-2
7.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28194553 - 262761
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
28187356 - 154161
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
29168542 - 212156
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
291410550 - 302052
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
29137939 - 261346
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28137836 - 32446
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
271251035 - 33241
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
291081131 - 33-238
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
281061244 - 41336
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
281061234 - 43-936
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
29991131 - 35-436
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
29991130 - 34-436
13
Ceará
Đội bóng Ceará
28981127 - 27035
14
Internacional
Đội bóng Internacional
28981135 - 41-635
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
28891126 - 32-633
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
27871228 - 39-1131
17
Vitória
Đội bóng Vitória
286101226 - 43-1728
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28661626 - 44-1824
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28651722 - 53-3123
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
282111521 - 44-2317