VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Neo Química Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
 
31'
 
31'
 
 
45'+4
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
90'+1
 
90'+10
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
13
8
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
322
Số đường chuyền
351
259
Số đường chuyền chính xác
276
3
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (79)

33
Thắng
41.77%
19
Hòa
24.05%
27
Thắng
34.18%
Atl. Mineiro
Série A
09 thg 11, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
08 thg 07, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Copa do Brasil
01 thg 06, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
18 thg 05, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
13 thg 11, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Atl. Mineiro
Thắng
47.6%
Hòa
25.5%
Thắng
26.9%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
7.9%
1-2
6.6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1063118 - 9921
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1062213 - 5820
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1053214 - 7718
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1053214 - 11318
6
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
952212 - 10217
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1043313 - 11215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
934214 - 13113
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
934211 - 11013
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
93427 - 10-313
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1023512 - 17-59
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
101457 - 11-47
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1013610 - 18-86