VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch -Vòng 17
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Kết thúc
1  -  2
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Achouri 58'
Poulsen 8'
Tingager 34'
Parken Stadion
Sandi Putros

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
 
34'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
58'
1
-
2
 
 
72'
 
90'+4
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
15
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
658
Số đường chuyền
280
563
Số đường chuyền chính xác
188
1
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jacob Neestrup
Jacob Neestrup
HLV
Cầu thủ Uwe Rösler
Uwe Rösler

Đối đầu gần đây

Copenhagen

Số trận (93)

47
Thắng
50.54%
27
Hòa
29.03%
19
Thắng
20.43%
AGF Aarhus
Danish Superliga‎
08 thg 10, 2023
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
1  -  1
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Danish Superliga‎
21 thg 05, 2023
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Kết thúc
4  -  3
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Danish Superliga‎
23 thg 04, 2023
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
0  -  0
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Friendly
30 thg 01, 2023
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Kết thúc
0  -  0
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Danish Superliga‎
13 thg 11, 2022
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
0  -  2
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lối thoát cho 'thần đồng' Moukoko

Youssoufa Moukoko hoàn tất kiểm tra y tế tại FC Copenhagen và tìm thấy hướng đi mới cho sự nghiệp trắc trở của mình thời gian qua.

'Hazard mới' khiến Barcelona mê mẩn

Barcelona chuẩn bị ký hợp đồng với tài năng trẻ Roony Bardghji từ Copenhagen với mức phí 2,5 triệu euro.

Dự đoán máy tính

Copenhagen
AGF Aarhus
Thắng
60.6%
Hòa
22%
Thắng
17.4%
Copenhagen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
6.2%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.2%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
AGF Aarhus thắng
0-1
5.6%
1-2
4.7%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%