VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
1  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Asano 25'
Sapporo Dome
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
65'
 
90'+5
 
90'+6
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
411
Số đường chuyền
403
296
Số đường chuyền chính xác
299
4
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic
HLV
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi

Đối đầu gần đây

Consadole Sapporo

Số trận (32)

14
Thắng
43.75%
4
Hòa
12.5%
14
Thắng
43.75%
Júbilo Iwata
League Cup
18 thg 06, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
2  -  3
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
League Cup
25 thg 03, 2023
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
2  -  3
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
11 thg 09, 2022
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
4  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
22 thg 05, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
1  -  2
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
23 thg 11, 2019
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
1  -  2
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cựu HLV Hà Nội FC mất việc ở đội của Supachok

Hokkaido Consadole Sapporo – CLB mà Supachok Sarachat đang thi đấu có biến động lớn trên băng ghế chỉ đạo khi chia tay HLV Iwamasa.

Dự đoán máy tính

Consadole Sapporo
Júbilo Iwata
Thắng
56.4%
Hòa
22.4%
Thắng
21.1%
Consadole Sapporo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.3%
3-1
6.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.3%
2-2
5.2%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Júbilo Iwata thắng
0-1
5.6%
1-2
5.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
27154842 - 261649
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
27154835 - 251049
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
26146643 - 301348
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
26153838 - 251348
5
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
26138536 - 251147
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
27144930 - 191146
7
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
26128636 - 261044
8
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
26109741 - 32939
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
26107940 - 37337
10
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
261061025 - 23236
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2699827 - 26136
12
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
271041330 - 38-834
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
26871130 - 35-531
14
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
26871116 - 25-931
15
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
26861229 - 37-830
16
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
26771230 - 37-728
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
26671322 - 41-1925
18
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
26661426 - 34-824
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
26641616 - 32-1622
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
26481426 - 45-1920