VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Nilsson 42'(pen)
Dejaegere 24'
Jan Breydelstadion
Simon Bourdeaud'hui

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
0
Việt vị
2
19
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
675
Số đường chuyền
312
614
Số đường chuyền chính xác
248
1
Cứu thua
6
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Nicky Hayen
Nicky Hayen
HLV
Cầu thủ Yves Vanderhaeghe
Yves Vanderhaeghe

Đối đầu gần đây

Club Brugge

Số trận (86)

56
Thắng
65.12%
16
Hòa
18.6%
14
Thắng
16.28%
Kortrijk
Pro League
14 thg 09, 2024
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
0  -  3
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
31 thg 01, 2024
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
3  -  3
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
21 thg 10, 2023
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  0
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
18 thg 03, 2023
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  0
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
21 thg 08, 2022
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
2  -  1
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Atalanta vs Club Brugge, 23h45 ngày 30/9: Nỗi sợ của chủ nhà

Nhận định bóng đá Atalanta vs Club Brugge, Cúp C1 châu Âu - Thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Atalanta đang xếp cuối cùng trên BXH sau thất bại 0-4 ở ngày ra quân. Họ cũng có phong độ không cao ở Cúp C1 châu Âu. Có thể nói, đội bóng này đang đối diện nỗi sợ sẽ tiếp tục tay trắng.

Dự đoán máy tính

Club Brugge
Kortrijk
Thắng
65.8%
Hòa
19.6%
Thắng
14.6%
Club Brugge thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
5%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kortrijk thắng
0-1
4.4%
1-2
4.1%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%