Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 31
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
4  -  1
Reims
Đội bóng Reims
Muhammed Cham 31'(pen), 56'(pen)
Rashani 79', 90'
Nakamura 33'
Stade Gabriel Montpied

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
1
-
0
 
 
33'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
54'
56'
2
-
1
 
 
59'
 
60'
79'
3
-
1
 
88'
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
388
Số đường chuyền
401
315
Số đường chuyền chính xác
327
2
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
18
Cầu thủ Pascal Gastien
Pascal Gastien
HLV
Cầu thủ Will Still
Will Still

Đối đầu gần đây

Clermont

Số trận (31)

11
Thắng
35.48%
9
Hòa
29.03%
11
Thắng
35.49%
Reims
Ligue 1
20 thg 08, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
2  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
30 thg 04, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  0
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
14 thg 08, 2022
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
2  -  4
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
09 thg 01, 2022
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  0
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
28 thg 11, 2021
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
1  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Clermont
Reims
Thắng
29.6%
Hòa
27.5%
Thắng
42.9%
Clermont thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
6.8%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Reims thắng
0-1
12.3%
1-2
8.6%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
3.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425