Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Chuks Aneke 72'
Kelly 58'
The Valley
Simon Mather

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
417
Số đường chuyền
355
290
Số đường chuyền chính xác
246
3
Cứu thua
0
20
Tắc bóng
25
Cầu thủ Nathan Jones
Nathan Jones
HLV
Cầu thủ Steve Evans
Steve Evans

Đối đầu gần đây

Charlton Athletic

Số trận (34)

13
Thắng
38.24%
10
Hòa
29.41%
11
Thắng
32.35%
Rotherham United
League One
09 thg 04, 2022
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
0  -  1
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
02 thg 11, 2021
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  1
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
League One
02 thg 04, 2018
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
3  -  1
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
League One
26 thg 08, 2017
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
0  -  2
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Championship
30 thg 01, 2016
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard tái hiện kỳ tích 67 năm

Rạng sáng 30/11, ở vòng 18 giải Hạng nhất Anh (Championship), Coventry City có chiến thắng ngược dòng 3-1 trước Charlton Athletic.

Dự đoán máy tính

Charlton Athletic
Rotherham United
Thắng
49.7%
Hòa
24.5%
Thắng
25.7%
Charlton Athletic thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.4%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Rotherham United thắng
0-1
7.1%
1-2
6.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
18122432 - 171538
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1897226 - 18834
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
19104526 - 19734
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1895425 - 21432
5
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1887325 - 16931
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1794419 - 12731
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1984722 - 23-128
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1983831 - 29227
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1882823 - 26-326
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1674527 - 22525
11
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1867521 - 20125
12
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1974830 - 30025
13
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1966726 - 21524
14
Northampton
Đội bóng Northampton
1873817 - 18-124
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1966720 - 23-324
16
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1864823 - 24-122
17
Reading
Đội bóng Reading
1857621 - 22-122
18
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1864816 - 24-822
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1964917 - 26-922
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
18621017 - 18-120
21
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
18611121 - 26-519
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
19541020 - 28-819
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
19611220 - 32-1219
24
Port Vale
Đội bóng Port Vale
18351011 - 21-1014