Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 33
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  1
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Ladapo 73'
Hackett-Fairchild 37'
The Valley
David Rock

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
69'
76'
 
81'
 
 
90'+11
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
0
7
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng mục tiêu
1
1
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
495
Số đường chuyền
291
353
Số đường chuyền chính xác
169
0
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Nathan Jones
Nathan Jones
HLV
Cầu thủ Michael Skubala
Michael Skubala

Đối đầu gần đây

Charlton Athletic

Số trận (17)

7
Thắng
41.18%
5
Hòa
29.41%
5
Thắng
29.41%
Lincoln City
League One
24 thg 10, 2023
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Kết thúc
3  -  1
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
07 thg 01, 2023
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
2  -  1
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
League One
08 thg 10, 2022
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Kết thúc
0  -  0
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
02 thg 04, 2022
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  2
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
League One
16 thg 10, 2021
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
Kết thúc
2  -  1
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard tái hiện kỳ tích 67 năm

Rạng sáng 30/11, ở vòng 18 giải Hạng nhất Anh (Championship), Coventry City có chiến thắng ngược dòng 3-1 trước Charlton Athletic.

Dự đoán máy tính

Charlton Athletic
Lincoln City
Thắng
41.1%
Hòa
26.7%
Thắng
32.2%
Charlton Athletic thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lincoln City thắng
0-1
9.3%
1-2
7.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
18122432 - 171538
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1897226 - 18834
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
19104526 - 19734
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1895425 - 21432
5
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1887325 - 16931
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1794419 - 12731
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1984722 - 23-128
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1983831 - 29227
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1882823 - 26-326
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1674527 - 22525
11
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1867521 - 20125
12
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1974830 - 30025
13
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1966726 - 21524
14
Northampton
Đội bóng Northampton
1873817 - 18-124
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1966720 - 23-324
16
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1864823 - 24-122
17
Reading
Đội bóng Reading
1857621 - 22-122
18
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1864816 - 24-822
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1964917 - 26-922
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
18621017 - 18-120
21
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
18611121 - 26-519
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
19541020 - 28-819
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
19611220 - 32-1219
24
Port Vale
Đội bóng Port Vale
18351011 - 21-1014