VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 4
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
Kết thúc
2  -  3
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Ilie Matei 64', 73'
Steven Nsimba 20', 55'
Radulescu 45'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
16
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
1
15
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Dan Petrescu
Dan Petrescu
HLV
Cầu thủ Mirel Radoi
Mirel Radoi

Phong độ gần đây

Tin Tức

SỐC: CLB châu Âu bị trừ... 94 điểm, đối diện nguy cơ giải thể

Trong một diễn biến gây sốc ở làng bóng đá châu Âu, CLB Craiova 1948 đã bị Liên đoàn bóng đá Romania (FRF) trừ đến 94 điểm do gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.

Dự đoán máy tính

CFR Cluj
Universitatea Craiova
Thắng
42.2%
Hòa
26.6%
Thắng
31.2%
CFR Cluj thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.7%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Universitatea Craiova thắng
0-1
9.1%
1-2
7.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
761016 - 8819
2
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
743012 - 6615
3
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
734011 - 8313
4
Botosani
Đội bóng Botosani
733115 - 8712
5
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
733110 - 8212
6
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
732211 - 9211
7
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
63129 - 8110
8
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
723210 - 829
9
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
72329 - 819
10
FC Arges
Đội bóng FC Arges
63039 - 909
11
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
71336 - 7-16
12
FCSB
Đội bóng FCSB
61238 - 10-25
13
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
61239 - 14-55
14
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
60426 - 8-24
15
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
70166 - 16-101
16
Csikszereda
Đội bóng Csikszereda
60156 - 18-121