VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 25
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Uejo 9', 71'
Kitano 88'
Morishita 12'
Estadio Yodoko Sakura
Koichiro Fukushima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
71'
2
-
1
 
88'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Phạm lỗi
10
0
Phạt góc
8
425
Số đường chuyền
421
358
Số đường chuyền chính xác
332
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kagawa giờ ra sao

Ở tuổi 36, Shinji Kagawa vẫn đang thi đấu tại giải quốc nội trong màu áo Cerezo Osaka.

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Nagoya Grampus
Thắng
46%
Hòa
26.9%
Thắng
27.1%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
9%
1-2
6.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522