VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Estadio Yodoko Sakura

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
2
Hòa
33.33%
3
Thắng
50%
Machida Zelvia
J1 League
07 thg 08, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  0
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
League Cup
09 thg 06, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
League Cup
05 thg 06, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J1 League
15 thg 05, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J2 League
20 thg 07, 2016
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cựu tuyển thủ U20 Nhật Bản mất việc vì quấy rối vợ đồng đội

Đội bóng J-League, Gamba Osaka, thông báo họ vừa đẩy tiền vệ chủ lực Kota Yamada sang Yokohama Marinos. Đây là thương vụ thông thường nhưng đằng sau nó lại là lý do gây sốc.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
540111 - 3812
2
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
53206 - 3311
3
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
43105 - 2310
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
53117 - 5210
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
53026 - 429
6
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
53026 - 8-29
7
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
52215 - 328
8
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
42117 - 347
9
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
52125 - 327
10
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
52124 - 407
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
52034 - 5-16
12
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
512210 - 915
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
51223 - 5-25
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
51223 - 5-25
15
Yokohama
Đội bóng Yokohama
51131 - 4-34
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
51133 - 8-54
17
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
40313 - 4-13
18
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
40312 - 3-13
19
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
50326 - 9-33
20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
50235 - 12-72